Có 2 kết quả:
唾罵 tuò mà ㄊㄨㄛˋ ㄇㄚˋ • 唾骂 tuò mà ㄊㄨㄛˋ ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spit on and curse
(2) to revile
(2) to revile
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spit on and curse
(2) to revile
(2) to revile
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh