Có 2 kết quả:

唾罵 tuò mà ㄊㄨㄛˋ ㄇㄚˋ唾骂 tuò mà ㄊㄨㄛˋ ㄇㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spit on and curse
(2) to revile

Từ điển Trung-Anh

(1) to spit on and curse
(2) to revile